Có 2 kết quả:

低尾气排放 dī wěi qì pái fàng ㄉㄧ ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ ㄆㄞˊ ㄈㄤˋ低尾氣排放 dī wěi qì pái fàng ㄉㄧ ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ ㄆㄞˊ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

low emissions (from car exhaust)

Từ điển Trung-Anh

low emissions (from car exhaust)